Characters remaining: 500/500
Translation

thất thân

Academic
Friendly

Từ "thất thân" trong tiếng Việt có nghĩamất đi sự trong sạch, danh dự, hoặc không giữ được những giá trị đạo đức, đặc biệt trong chuyện tình cảm hôn nhân. Đây một từ nguồn gốc thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến đạo đức, gia đình tình yêu.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Thất thân" thường được hiểu việc một người, đặc biệt phụ nữ, không giữ gìn sự trong sạch, có thể do quan hệ tình cảm không đúng đắn hoặc không chung thủy với chồng.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong một câu chuyện cổ tích: " gái yêu thất thân, không còn giữ được danh tiết của mình."
    • Trong một cuộc trò chuyện: "Người phụ nữ đó đã thất thân khi ngoại tình với người khác."
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Từ "thất thân" có thể được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, nhưng thường vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự mất mát về danh dự.
    • Có thể sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự đau khổ, xót xa của nhân vật.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Mất tiết": Cũng có nghĩakhông giữ được sự trong sạch, nhưng ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
    • "Ngoại tình": Một hành động cụ thể dẫn đến việc thất thân, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa ngoại tình có thể xảy ra không nhất thiết dẫn đến việc mất danh dự trong mọi trường hợp.
  5. Từ liên quan:

    • "Đạo đức": Liên quan đến những giá trị tinh thần con người cần giữ gìn.
    • "Trinh tiết": Một khái niệm gần gũi với "thất thân", chỉ sự trong sạch trong mối quan hệ tình cảm.
Lưu ý:
  • Từ "thất thân" thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể gây tổn thương cho người bị nhắc đến. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để tránh hiểu lầm hoặc gây xúc phạm.
  • Trong tiếng Việt hiện đại, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc các cuộc thảo luận về giá trị đạo đức.
  1. đgt., , vchg Mất tiết, không giữ trọn đạo với chồng.

Words Containing "thất thân"

Comments and discussion on the word "thất thân"